--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giết chóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giết chóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giết chóc
+
Kill, slaughter (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết chóc"
Những từ có chứa
"giết chóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
massacre
hecatomb
butcher
killing
drogheda
butcherly
battue
bloodshot
carnival
butchery
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
giết chóc
:
Kill, slaughter (nói khái quát)
+
washable
:
có thể giặt được (vải)